Có 2 kết quả:

跌价 diē jià ㄉㄧㄝ ㄐㄧㄚˋ跌價 diē jià ㄉㄧㄝ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fall in price

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to fall in price

Bình luận 0